|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
định mệnh
| [định mệnh] | | | destiny; fate; predestination | | | Ngày / giờ định mệnh The | | fatal day/hour | | | Bàn tay định mệnh | | The hand of fate | | | Thuyết định mệnh | | Determinism; fatalism | | | Người tin vào thuyết định mệnh | | | Determinist; fatalist | | | Định mệnh đã an bài | | | The die is cast |
Predestined fate, predestinedation Thuyết định mệnh Determinism; fatalism
|
|
|
|